Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ramble on


verb
continue talking or writing in a desultory manner (Freq. 1)
- This novel rambles on and jogs
Syn:
ramble, jog
Derivationally related forms:
rambler (for: ramble)
Hypernyms:
continue, go on, carry on, proceed
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.