Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
random sample


noun
1. a sample in which every element in the population has an equal chance of being selected
Topics:
statistics
Hypernyms:
sample distribution, sample, sampling
2. a sample grabbed at random
Topics:
statistics
Hypernyms:
sample


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.