Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
re-afforest


verb
reestablish a forest after clear-cutting or fire, etc.
- re-afforest the area that was burned during the fighting
Derivationally related forms:
re-afforestation
Hypernyms:
afforest, forest
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.