Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
record-breaker


noun
someone who breaks a record
Syn:
record-holder
Hypernyms:
champion, champ, title-holder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.