Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
redtail


noun
1. dark brown American hawk species having a reddish-brown tail
Syn:
red-tailed hawk, Buteo jamaicensis
Hypernyms:
hawk
Member Holonyms:
Buteo, genus Buteo
2. European songbird with a reddish breast and tail;
related to Old World robins
Syn:
redstart
Hypernyms:
thrush
Member Holonyms:
Phoenicurus, genus Phoenicurus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.