Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rekindle


verb
1. kindle anew, as of a fire
Hypernyms:
kindle, enkindle, conflagrate, inflame
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. arouse again
- rekindle hopes
- rekindle her love
Hypernyms:
arouse, elicit, enkindle, kindle, evoke,
fire, raise, provoke
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.