Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
repeating


noun
the act of doing or performing again
Syn:
repetition
Derivationally related forms:
repeat, repetitious (for: repetition), repeat (for: repetition)
Hypernyms:
continuance, continuation
Hyponyms:
echolalia, iteration, redundancy, reduplication, reiteration,
copying, replay, instant replay, action replay, renewal, replication

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repeat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.