Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reportable


adjective
1. (of income) required by law to be reported
- reportable income
Ant:
unreportable
2. meriting report
- years of research produced no reportable results
Similar to:
reported


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.