Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reported


adjective
made known or told about;
especially presented in a formal account (Freq. 2)
- his reported opinion
- the reported findings
Ant:
unreported
Similar to:
according, notifiable, reportable

Related search result for "reported"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.