Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
research rocket


noun
a rocket fired for test purposes
Syn:
test rocket, test instrument vehicle
Hypernyms:
rocket, projectile
Hyponyms:
sounding rocket


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.