Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reserves


noun
civilians trained as soldiers but not part of the regular army (Freq. 5)
Syn:
militia
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
military unit, military force, military group, force
Hyponyms:
SA, Sturmabteilung, Storm Troops, trainband
Member Meronyms:
militiaman
Part Meronyms:
territorial, territorial reserve


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.