Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
resurrection plant


noun
1. densely tufted fern ally of southwestern United States to Peru;
curls up in a tight ball when dry and expands and grows under moist conditions
Syn:
rose of Jericho, Selaginella lepidophylla
Hypernyms:
spikemoss, spike moss, little club moss
2. small grey Asiatic desert plant bearing minute white flowers that rolls up when dry and expands when moist
Syn:
rose of Jericho, Anastatica hierochuntica
Hypernyms:
crucifer, cruciferous plant
Member Holonyms:
Anastatica, genus Anastatica


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.