Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reviving


adjective
tending to impart new life and vigor to
- the renewing warmth of the sunshine
Syn:
renewing, restorative, revitalizing, revitalising
Similar to:
invigorating
Derivationally related forms:
restorative (for: restorative), restore (for: restorative)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.