Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rhythmicity


noun
the rhythmic property imparted by the accents and relative durations of notes in a piece of music
Derivationally related forms:
rhythmic
Hypernyms:
sound property
Hyponyms:
meter, metre, time, cadence, cadency,
lilt, swing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.