Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rich people


noun
people who have possessions and wealth (considered as a group)
- only the very rich benefit from this legislation
Syn:
rich
Ant:
poor (for: rich), poor people
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
people


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.