Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
roil


verb
1. be agitated
- the sea was churning in the storm
Syn:
churn, boil, moil
Hypernyms:
move
Hyponyms:
seethe, roll
Verb Frames:
- Something ----s
- The water roils
2. make turbid by stirring up the sediments of
Syn:
rile
Hypernyms:
agitate, vex, disturb, commove, shake up,
stir up, raise up
Hyponyms:
muddle, puddle
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.