Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
role model


noun
someone worthy of imitation
- every child needs a role model
Syn:
model
Hypernyms:
leader
Hyponyms:
ideal, paragon, nonpareil, saint, apotheosis,
nonesuch, nonsuch, trend-setter, taste-maker, fashion arbiter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.