Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rudderfish


noun
1. fish having the habit of following ships;
found in North American and South American coastal waters
Syn:
banded rudderfish, Seriola zonata
Hypernyms:
jack
Member Holonyms:
Seriola, genus Seriola
2. food and game fish around Bermuda and Florida;
often follow ships
Syn:
Bermuda chub, Kyphosus sectatrix
Hypernyms:
sea chub
Member Holonyms:
Kyphosus, genus Kyphosus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.