Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sacrum


noun
wedge-shaped bone consisting of five fused vertebrae forming the posterior part of the pelvis;
its base connects with the lowest lumbar vertebra and its tip with the coccyx
Derivationally related forms:
sacral
Hypernyms:
bone, os
Part Holonyms:
pelvis, pelvic girdle, pelvic arch, hip
Part Meronyms:
sacral vertebra

Related search result for "sacrum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.