Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sandglass


noun
timepiece in which the passage of time is indicated by the flow of sand from one transparent container to another through a narrow passage
Hypernyms:
timepiece, timekeeper, horologe
Hyponyms:
egg timer, hourglass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.