Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sauce Espagnole


noun
1. bouillon or beef stock thickened with butter and flour roux and variously seasoned with herbs or Worcestershire etc.
Syn:
brown sauce
Hypernyms:
sauce
2. brown sauce with tomatoes and a caramelized mixture of minced carrots and onions and celery seasoned with Madeira
Syn:
Espagnole
Hypernyms:
sauce


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.