Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scablands


noun
(geology) flat elevated land with poor soil and little vegetation that is scarred by dry channels of glacial origin (especially in eastern Washington)
Usage Domain:
plural, plural form
Topics:
geology
Hypernyms:
land, ground, soil
Part Holonyms:
Washington, Evergreen State, WA


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.