Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
schedule feeding


noun
feeding a baby or animal according to a fixed schedule (e.g., every 4 hours)
Hypernyms:
infant feeding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.