Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
schnitzel



noun
deep-fried breaded veal cutlets
Syn:
Wiener schnitzel
Regions:
Vienna, Austrian capital, capital of Austria
Hypernyms:
dish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.