Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scutcheon


noun
1. a flat protective covering (on a door or wall etc) to prevent soiling by dirty fingers
Syn:
finger plate, escutcheon
Hypernyms:
protective covering, protective cover, protection
2. a shield;
especially one displaying a coat of arms
Syn:
escutcheon
Hypernyms:
shield, buckler

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scutcheon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.