Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
secularise


verb
make secular and draw away from a religious orientation
- Ataturk secularized Turkey
Syn:
secularize
Derivationally related forms:
secularisation, secularization (for: secularize)
Hypernyms:
change state, turn
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "secularise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.