Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
secularize


verb
1. make secular and draw away from a religious orientation (Freq. 1)
- Ataturk secularized Turkey
Syn:
secularise
Derivationally related forms:
secularisation (for: secularise), secularization
Hypernyms:
change state, turn
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. transfer from ecclesiastical to civil possession, use, or control
Syn:
desacralize
Derivationally related forms:
secularization
Hypernyms:
transfer
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "secularize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.