Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
self-command


noun
the trait of resolutely controlling your own behavior
Syn:
self-control, self-possession, possession, willpower, will power, self-will
Hypernyms:
resoluteness, firmness, firmness of purpose, resolve, resolution
Hyponyms:
nerves, presence of mind

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-command"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.