Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
semaphore



I - noun
an apparatus for visual signaling with lights or mechanically moving arms
Hypernyms:
apparatus, setup

II - verb
1. send signals by or as if by semaphore
Hypernyms:
sign, signal, signalize, signalise
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. convey by semaphore, of information
Hypernyms:
communicate, intercommunicate
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "semaphore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.