Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
senescence


noun
1. the property characteristic of old age
Syn:
agedness
Derivationally related forms:
senescent, aged (for: agedness)
Hypernyms:
oldness
2. the organic process of growing older and showing the effects of increasing age
Syn:
aging, ageing
Derivationally related forms:
senescent
Hypernyms:
organic process, biological process
Hyponyms:
catabiosis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "senescence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.