Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
separately


adverb
apart from others (Freq. 4)
- taken individually, the rooms were, in fact, square
- the fine points are treated singly
Syn:
individually, singly, severally, one by one, on an individual basis
Derived from adjective:
single (for: singly), separate, individual (for: individually)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.