Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
septation


noun
the division or partitioning of a cavity into parts by a septum (Freq. 1)
Hypernyms:
division, partition, partitioning, segmentation, sectionalization, sectionalisation

Related search result for "septation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.