Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sewerage


noun
1. a waste pipe that carries away sewage or surface water
Syn:
sewer, cloaca
Hypernyms:
drain, drainpipe, waste pipe
Part Holonyms:
sewage system, sewer system, sewage works
2. waste matter carried away in sewers or drains
Syn:
sewage
Hypernyms:
waste, waste material, waste matter, waste product
Substance Meronyms:
effluent, wastewater, sewer water

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sewerage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.