Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
signpost


I - noun
a post bearing a sign that gives directions or shows the way (Freq. 1)
Syn:
guidepost
Hypernyms:
sign
Hyponyms:
fingerpost, fingerboard

II - verb
mark with a signpost, as of a path
Hypernyms:
mark
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.