Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silage


noun
fodder harvested while green and kept succulent by partial fermentation as in a silo
Syn:
ensilage
Derivationally related forms:
ensile (for: ensilage)
Hypernyms:
feed, provender

Related search result for "silage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.