Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
simplify



verb
make simpler or easier or reduce in complexity or extent (Freq. 3)
- We had to simplify the instructions
- this move will simplify our lives
Ant:
complicate
Derivationally related forms:
simplification
Hypernyms:
change, alter, modify
Hyponyms:
reduce, oversimplify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "simplify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.