Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sis


noun
a female person who has the same parents as another person (Freq. 1)
- my sister married a musician
Syn:
sister
Ant:
brother (for: sister)
Derivationally related forms:
sisterly (for: sister), sisterhood (for: sister)
Hypernyms:
female sibling
Hyponyms:
big sister, little sister, half sister, half-sister, stepsister

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.