Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sodium nitrate


noun
(NaNO3) used especially as a fertilizer and explosive (Freq. 3)
Syn:
soda niter
Hypernyms:
nitrate
Substance Holonyms:
fertilizer, fertiliser, plant food


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.