Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sonic


adjective
1. (of speed) having or caused by speed approximately equal to that of sound in air at sea level
- a sonic boom
Syn:
transonic
Ant:
subsonic, supersonic
2. relating to audible sound
- a sonic wave
Similar to:
audible, hearable

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.