Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
souchong


noun
a fine quality of black tea native to China
Syn:
soochong
Hypernyms:
black tea

Related search result for "souchong"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.