Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sparrow hawk


noun
1. small hawk of Eurasia and northern Africa
Syn:
Accipiter nisus
Hypernyms:
hawk
Member Holonyms:
Accipiter, genus Accipiter
2. small North American falcon
Syn:
American kestrel, kestrel, Falco sparverius
Hypernyms:
falcon
Member Holonyms:
Falco, genus Falco


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.