Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spew out


verb
eject or send out in large quantities, also metaphorical
- the volcano spews out molten rocks every day
- The editors of the paper spew out hostile articles about the Presidential candidate
Syn:
spew, eruct
Derivationally related forms:
eructation (for: eruct)
Hypernyms:
exhaust, discharge, expel, eject, release
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.