Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spiritize


verb
imbue with a spirit
Syn:
spiritise
Derivationally related forms:
spirit
Hypernyms:
permeate, pervade, penetrate, interpenetrate, diffuse,
imbue, riddle
Verb Frames:
- Something ----s somebody
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.