Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spitter


noun
1. a person who spits (ejects saliva or phlegm from the mouth)
Syn:
expectorator
Derivationally related forms:
expectorate (for: expectorator), spit
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. an illegal pitch in which a foreign substance (spit or Vaseline) is applied to the ball by the pitcher before he throws it
Syn:
spitball
Hypernyms:
pitch, delivery

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spitter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.