Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spitting


noun
the act of spitting (forcefully expelling saliva)
Syn:
spit, expectoration
Derivationally related forms:
expectorate (for: expectoration), spit, spit (for: spit)
Hypernyms:
expulsion, projection, ejection, forcing out


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.