Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stagey


adjective
having characteristics of the stage especially an artificial and mannered quality
- stagy heroics
Syn:
stagy
Similar to:
theatrical
Derivationally related forms:
stage, stage (for: stagy), staginess (for: stagy)

Related search result for "stagey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.