Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
steepen


verb
1. become steeper
- The mountain side has steepened
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s
2. make steeper
- The landslides have steepened the mountain sides
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Something ----s something

Related search result for "steepen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.