Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stoplight


noun
1. a red light on the rear of a motor vehicle that signals when the brakes are applied to slow or stop
Syn:
brake light
Hypernyms:
visual signal
Part Holonyms:
brake system, brakes
2. a visual signal to control the flow of traffic at intersections
Syn:
traffic light, traffic signal
Hypernyms:
light
Hyponyms:
green light, go-ahead, red light, yellow light


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.