Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stow away


verb
hide aboard a ship or a plane to get free transportation
- The illegal immigrants stowed away on board the freighter
Derivationally related forms:
stowaway
Hypernyms:
hide, hide out
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.