Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
street clothes


noun
ordinary clothing suitable for public appearances (as opposed to costumes or sports apparel or work clothes etc.) (Freq. 1)
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
clothing, article of clothing, vesture, wear, wearable, habiliment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.